add to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

add to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • add to

    have an increased effect

    This adds to my worries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).