addressee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addressee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addressee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addressee.

Từ điển Anh Việt

  • addressee

    /,ædre'si:/

    * danh từ

    người nhận (thư...)

  • addressee

    (Tech) người nhận tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • addressee

    * kinh tế

    người nhận điện

    người nhận thư

    * kỹ thuật

    người nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • addressee

    one to whom something is addressed