add-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
add-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add-in.
Từ điển Anh Việt
add-in
chương trình bổ sung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
add-in
* kỹ thuật
bổ sung
phần bổ sung
phần thêm
cơ khí & công trình:
linh kiện bổ sung
xây dựng:
món thêm vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
add-in
Similar:
circuit board: a printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities
Synonyms: circuit card, board, card, plug-in