addend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addend.

Từ điển Anh Việt

  • addend

    (Tech) số hạng (của tổng), số cộng

  • addend

    số hạng (của tổng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • addend

    * kỹ thuật

    số hạng

    toán & tin:

    hạng thức

    số cộng

    toán hạng thứ nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • addend

    a number that is added to another number (the augend)