addendum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addendum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addendum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addendum.
Từ điển Anh Việt
addendum
/ə'dendəm/
* danh từ, số nhiều addenda
phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào
addendum
(Tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
addendum
* kinh tế
điều khoản phụ
hợp đồng phụ
phần bổ sung
phụ lục
* kỹ thuật
phụ lục
cơ khí & công trình:
chiều cao đầu răng
toán & tin:
phụ trương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addendum
textual matter that is added onto a publication; usually at the end
Synonyms: supplement, postscript