postscript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postscript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postscript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postscript.

Từ điển Anh Việt

  • postscript

    /'pousskript/

    * danh từ, (viết tắt) P.S.

    tái bút

    bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • postscript

    * kinh tế

    phụ bút

    tái bút

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    PostScript

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postscript

    a note appended to a letter after the signature

    Synonyms: PS

    Similar:

    addendum: textual matter that is added onto a publication; usually at the end

    Synonyms: supplement