ps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ps.
Từ điển Anh Việt
ps
* danh từ
(vt của postscript) tái bút
* danh từ
(PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ps
Similar:
postscript: a note appended to a letter after the signature
phosphorus: a multivalent nonmetallic element of the nitrogen family that occurs commonly in inorganic phosphate rocks and as organic phosphates in all living cells; is highly reactive and occurs in several allotropic forms
Synonyms: P, atomic number 15
p: the 16th letter of the Roman alphabet
Từ liên quan
- ps
- psa
- psf
- psi
- pst
- psv
- psst
- psalm
- pseud
- pshaw
- psoas
- psora
- psych
- psyop
- psalms
- psenes
- psetta
- pseud-
- pseudo
- psocid
- psoric
- psych-
- psyche
- psycho
- psylla
- psalter
- psammon
- pseudo-
- psidium
- psoitis
- psophia
- psy-war
- psychic
- psyllid
- psalmist
- psalmody
- psaltery
- psammite
- psammoma
- psammona
- psammous
- psellism
- psephite
- psilocin
- psilosis
- psilotum
- psocidae
- psoralea
- psych up
- psychics