psephite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psephite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psephite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psephite.
Từ điển Anh Việt
psephite
* danh từ
(khoáng vật học) xêphit
psephite
* danh từ
(khoáng vật học) xêphit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.