psa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psa

    Similar:

    prostate specific antigen: a protein manufactured exclusively by the prostate gland; PSA is produced for the ejaculate where it liquifies the semen and allows sperm cells to swim freely; elevated levels of PSA in blood serum are associated with benign prostatic hyperplasia and prostate cancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).