psa (particle size analyser) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psa (particle size analyser) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psa (particle size analyser) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psa (particle size analyser).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psa (particle size analyser)

    * kỹ thuật

    máy phân tích cỡ hạt