psalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psalm.
Từ điển Anh Việt
psalm
* danh từ
bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước)
sách thánh ca, sách thánh thi * ngoại động từ
ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psalm
one of the 150 lyrical poems and prayers that comprise the Book of Psalms in the Old Testament; said to have been written by David
any sacred song used to praise the deity
sing or celebrate in psalms
He psalms the works of God