psalmist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psalmist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psalmist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psalmist.

Từ điển Anh Việt

  • psalmist

    * danh từ

    người soạn thánh ca, người soạn thánh thi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psalmist

    a composer of sacred songs

    David is called The Psalmist because he is believed to be the author of the Book of Psalms