psammophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psammophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psammophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psammophyte.
Từ điển Anh Việt
psammophyte
* danh từ
(thực vật học) thực vật ưa cát