psalterium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psalterium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psalterium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psalterium.
Từ điển Anh Việt
psalterium
* danh từ
dạ lá sách (động vật nhai lại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psalterium
the third compartment of the stomach of a ruminant
Synonyms: omasum, third stomach