psammoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psammoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psammoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psammoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psammoma

    * kỹ thuật

    y học:

    U Sạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psammoma

    a tumor derived from fibrous tissue of the meninges or choroid plexus or certain other structures associated with the brain; characterized by sandlike particles

    Synonyms: sand tumor