psammona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psammona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psammona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psammona.
Từ điển Anh Việt
psammona
* danh từ
số nhiều
xem psammon
psammona
* danh từ
số nhiều
xem psammon
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.