psi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psi.
Từ điển Anh Việt
psi
* danh từ
vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe )
psi
psi (ψ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psi
* kỹ thuật
điện lạnh:
hạt psi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psi
the 23rd letter of the Greek alphabet
Similar:
pounds per square inch: a unit of pressure
Từ liên quan
- psi
- psidium
- psilocin
- psilosis
- psilotum
- psithyrus
- psittacus
- psilocybin
- psilophyte
- psilopsida
- psilotales
- psilotatae
- psittacine
- psittacula
- psilomelane
- psilophyton
- psilotaceae
- psittacidae
- psittacosis
- psittacotic
- psi function
- psi particle
- psi-function
- psilanthropy
- psittaacosis
- psittacosaur
- psilophytales
- psilanthropism
- psilanthropist
- psilophytaceae
- psilotum nudum
- psittaciformes
- psittacosaurus
- psidium guajava
- psidium guineense
- psidium littorale
- psittacula krameri
- psidium cattleianum
- psittacus erithacus
- psidium littorale longipes
- psi (pound per square inch)
- psi (pounds per square inch)