psilomelane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psilomelane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psilomelane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psilomelane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psilomelane

    a mineral consisting of hydrated basic oxide of manganese and barium; a source of manganese

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).