psilosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psilosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psilosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psilosis.

Từ điển Anh Việt

  • psilosis

    /psai'lousis/

    * danh từ

    (y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc

    (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) sprue)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psilosis

    * kỹ thuật

    y học:

    kiết lỵ nhiệt đới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psilosis

    falling out of hair

    Similar:

    sprue: a chronic disorder that occurs in tropical and non-tropical forms and in both children and adults; nutrients are not absorbed; symptoms include foul-smelling diarrhea and emaciation

    Synonyms: tropical sprue