psilanthropist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psilanthropist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psilanthropist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psilanthropist.

Từ điển Anh Việt

  • psilanthropist

    /psai'lænθrəpist/

    * danh từ

    người theo thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người