psi particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psi particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psi particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psi particle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psi particle
Similar:
j particle: a neutral meson with a large mass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- psi
- psidium
- psilocin
- psilosis
- psilotum
- psithyrus
- psittacus
- psilocybin
- psilophyte
- psilopsida
- psilotales
- psilotatae
- psittacine
- psittacula
- psilomelane
- psilophyton
- psilotaceae
- psittacidae
- psittacosis
- psittacotic
- psi function
- psi particle
- psi-function
- psilanthropy
- psittaacosis
- psittacosaur
- psilophytales
- psilanthropism
- psilanthropist
- psilophytaceae
- psilotum nudum
- psittaciformes
- psittacosaurus
- psidium guajava
- psidium guineense
- psidium littorale
- psittacula krameri
- psidium cattleianum
- psittacus erithacus
- psidium littorale longipes
- psi (pound per square inch)
- psi (pounds per square inch)