psi (pounds per square inch) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psi (pounds per square inch) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psi (pounds per square inch) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psi (pounds per square inch).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psi (pounds per square inch)

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    pao trên insơ vuông