psittacine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psittacine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psittacine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psittacine.
Từ điển Anh Việt
psittacine
/'psitəsain/
* tính từ
(thuộc) vẹt; như vẹt