psi function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psi function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psi function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psi function.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psi function
* kỹ thuật
toán & tin:
hàm psi
Từ liên quan
- psi
- psidium
- psilocin
- psilosis
- psilotum
- psithyrus
- psittacus
- psilocybin
- psilophyte
- psilopsida
- psilotales
- psilotatae
- psittacine
- psittacula
- psilomelane
- psilophyton
- psilotaceae
- psittacidae
- psittacosis
- psittacotic
- psi function
- psi particle
- psi-function
- psilanthropy
- psittaacosis
- psittacosaur
- psilophytales
- psilanthropism
- psilanthropist
- psilophytaceae
- psilotum nudum
- psittaciformes
- psittacosaurus
- psidium guajava
- psidium guineense
- psidium littorale
- psittacula krameri
- psidium cattleianum
- psittacus erithacus
- psidium littorale longipes
- psi (pound per square inch)
- psi (pounds per square inch)