psi (pound per square inch) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psi (pound per square inch) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psi (pound per square inch) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psi (pound per square inch).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psi (pound per square inch)
* kỹ thuật
đơn vị đo áp suất
Từ liên quan
- psi
- psidium
- psilocin
- psilosis
- psilotum
- psithyrus
- psittacus
- psilocybin
- psilophyte
- psilopsida
- psilotales
- psilotatae
- psittacine
- psittacula
- psilomelane
- psilophyton
- psilotaceae
- psittacidae
- psittacosis
- psittacotic
- psi function
- psi particle
- psi-function
- psilanthropy
- psittaacosis
- psittacosaur
- psilophytales
- psilanthropism
- psilanthropist
- psilophytaceae
- psilotum nudum
- psittaciformes
- psittacosaurus
- psidium guajava
- psidium guineense
- psidium littorale
- psittacula krameri
- psidium cattleianum
- psittacus erithacus
- psidium littorale longipes
- psi (pound per square inch)
- psi (pounds per square inch)