pseudo- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pseudo- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudo- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudo-.
Từ điển Anh Việt
pseudo-
xem pseud-
Từ liên quan
- pseudo-
- pseudo-acid
- pseudo-alum
- pseudo-base
- pseudo-salt
- pseudo-text
- pseudo-urea
- pseudo-order
- pseudo-binary
- pseudo-circle
- pseudo-cirele
- pseudo-events
- pseudo-metric
- pseudo-morphy
- pseudo-normal
- pseudo-period
- pseudo-random
- pseudo-scalar
- pseudo-sphere
- pseudo-spiral
- pseudo-tensor
- pseudo-vector
- pseudo-classis
- pseudo-crystal
- pseudo-cycloid
- pseudo-moraine
- pseudo-paradox
- pseudo-activity
- pseudo-catenary
- pseudo-cleavage
- pseudo-globulin
- pseudo-noise-pn
- pseudo-sentence
- pseudo-solution
- pseudo-tractrix
- pseudo-operation
- pseudo-potential
- pseudo-complement
- pseudo-convergent
- pseudo-error rate
- pseudo-metrisable
- pseudo-noise (pn)
- pseudo-noise code
- pseudo-stationary
- pseudo-equilibrium
- pseudo-object lamp
- pseudo-christianity
- pseudo-gothic style
- pseudo-periodic arc
- pseudo-scalar meson