pseudo-paradox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudo-paradox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudo-paradox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudo-paradox.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pseudo-paradox

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giả nghịch lý