pseudo-cleavage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pseudo-cleavage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudo-cleavage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudo-cleavage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pseudo-cleavage
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cát khai giả
thớ chẻ giả