pseudo-metrisable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudo-metrisable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudo-metrisable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudo-metrisable.

Từ điển Anh Việt

  • pseudo-metrisable

    giả mêtric hoá được