pseudo-equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudo-equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudo-equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudo-equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pseudo-equilibrium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cân bằng giả

    điện lạnh:

    giả cân bằng