pst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pst.

Từ điển Anh Việt

  • pst

    * danh từ(PST)

    vt của Pacific Standard Time giờ chuẩn ở Thái Bình Dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pst

    Similar:

    pacific time: standard time in the 8th time zone west of Greenwich, reckoned at the 120th meridian west; used in far western states of the United States

    Synonyms: Pacific Standard Time