pacific standard time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacific standard time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacific standard time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacific standard time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pacific standard time
Similar:
pacific time: standard time in the 8th time zone west of Greenwich, reckoned at the 120th meridian west; used in far western states of the United States
Synonyms: PST
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pacific
- pacificate
- pacificism
- pacificist
- pacific cod
- pacific yew
- pacifically
- pacificator
- pacific hake
- pacific newt
- pacific plum
- pacific time
- pacification
- pacificatory
- pacific coast
- pacific ocean
- pacific suite
- pacific bonito
- pacific ridley
- pacific walrus
- pacific halibut
- pacific hemlock
- pacific herring
- pacific lamprey
- pacific sardine
- pacific herrring
- pacific mackerel
- pacific sturgeon
- pacific northwest
- pacific tree toad
- pacific silver fir
- pacific tripletail
- pacific spiny dogfish
- pacific standard time
- pacific giant salamander
- pacific ocean region-por
- pacific bottlenose dolphin
- pacific ocean region (por)
- pacific northwest bell (pnb)
- pacific asia travel association
- pacific bell network integration (pbni)
- pacific rim smds interest group (prsig)
- pacific economic co-operation council (pecc)
- pacific islands development programme (pidp)
- pacific telecommunications council (conference held annually in hawaii) (ptc)