pacification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacification.
Từ điển Anh Việt
pacification
/,pæsifi'keiʃn/
* danh từ
sự bình định
sự làm yên, sự làm nguôi
hoà ước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pacification
the act of appeasing someone or causing someone to be more favorably inclined
a wonderful skill in the pacification of crying infants
his unsuccessful mollification of the mob
Synonyms: mollification
actions taken by a government to defeat insurgency
Synonyms: counterinsurgency
Similar:
peace: a treaty to cease hostilities
peace came on November 11th
Synonyms: peace treaty