mollification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mollification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mollification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mollification.

Từ điển Anh Việt

  • mollification

    /,mɔlifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mollification

    a state of being appeased or ameliorated or tempered

    Similar:

    pacification: the act of appeasing someone or causing someone to be more favorably inclined

    a wonderful skill in the pacification of crying infants

    his unsuccessful mollification of the mob