peace treaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peace treaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace treaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace treaty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peace treaty

    Similar:

    peace: a treaty to cease hostilities

    peace came on November 11th

    Synonyms: pacification

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).