peace economics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace economics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace economics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace economics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peace economics
* kinh tế
kinh tế học thời bình
Từ liên quan
- peace
- peaceful
- peacenik
- peaceable
- peaceably
- peacetime
- peace lily
- peace pipe
- peace-pipe
- peace-sign
- peace-time
- peacefully
- peacemaker
- peace corps
- peace march
- peace-lover
- peacekeeper
- peacemaking
- peace treaty
- peace-loving
- peacefulness
- peacekeeping
- peace of mind
- peace officer
- peace process
- peace-breaker
- peace-officer
- peaceableness
- peace advocacy
- peace offering
- peace-dividend
- peace-offering
- peace economics
- peace initiative
- peace garden state
- peace-time economy
- peace of westphalia
- peacekeeping mission
- peacekeeping operation