peacefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peacefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacefully.

Từ điển Anh Việt

  • peacefully

    * phó từ

    (thuộc) hoà bình, thái bình

    một cánh thanh thản, yên tựnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peacefully

    in a peaceful manner

    the hen settled herself on the nest most peacefully