peace-dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace-dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace-dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace-dividend.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peace-dividend
* kinh tế
lợi tức hòa bình
lợi tức thời bình