peace garden state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace garden state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace garden state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace garden state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peace garden state
Similar:
north dakota: a state of north central United States bordering on Canada
Synonyms: ND
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peace
- peaceful
- peacenik
- peaceable
- peaceably
- peacetime
- peace lily
- peace pipe
- peace-pipe
- peace-sign
- peace-time
- peacefully
- peacemaker
- peace corps
- peace march
- peace-lover
- peacekeeper
- peacemaking
- peace treaty
- peace-loving
- peacefulness
- peacekeeping
- peace of mind
- peace officer
- peace process
- peace-breaker
- peace-officer
- peaceableness
- peace advocacy
- peace offering
- peace-dividend
- peace-offering
- peace economics
- peace initiative
- peace garden state
- peace-time economy
- peace of westphalia
- peacekeeping mission
- peacekeeping operation