peace-loving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace-loving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace-loving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace-loving.
Từ điển Anh Việt
peace-loving
* tính từ
yêu chuộng hoà bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peace-loving
Similar:
peaceable: inclined or disposed to peace
they met in a peaceable spirit
peace-loving citizens