peace corps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace corps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace corps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace corps.
Từ điển Anh Việt
peace corps
* danh từ(Peace Corps)+Tổ chức Hoà bình Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peace corps
a civilian organization sponsored by the United States government; helps people in developing countries
Từ liên quan
- peace
- peaceful
- peacenik
- peaceable
- peaceably
- peacetime
- peace lily
- peace pipe
- peace-pipe
- peace-sign
- peace-time
- peacefully
- peacemaker
- peace corps
- peace march
- peace-lover
- peacekeeper
- peacemaking
- peace treaty
- peace-loving
- peacefulness
- peacekeeping
- peace of mind
- peace officer
- peace process
- peace-breaker
- peace-officer
- peaceableness
- peace advocacy
- peace offering
- peace-dividend
- peace-offering
- peace economics
- peace initiative
- peace garden state
- peace-time economy
- peace of westphalia
- peacekeeping mission
- peacekeeping operation