peace offering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace offering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace offering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace offering.
Từ điển Anh Việt
peace offering
* danh từ
đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội
đồ lễ tạ ơn Chúaa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peace offering
something offered to an adversary in the hope of obtaining peace
Synonyms: olive branch
Từ liên quan
- peace
- peaceful
- peacenik
- peaceable
- peaceably
- peacetime
- peace lily
- peace pipe
- peace-pipe
- peace-sign
- peace-time
- peacefully
- peacemaker
- peace corps
- peace march
- peace-lover
- peacekeeper
- peacemaking
- peace treaty
- peace-loving
- peacefulness
- peacekeeping
- peace of mind
- peace officer
- peace process
- peace-breaker
- peace-officer
- peaceableness
- peace advocacy
- peace offering
- peace-dividend
- peace-offering
- peace economics
- peace initiative
- peace garden state
- peace-time economy
- peace of westphalia
- peacekeeping mission
- peacekeeping operation