peace offering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peace offering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace offering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace offering.

Từ điển Anh Việt

  • peace offering

    * danh từ

    đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội

    đồ lễ tạ ơn Chúaa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peace offering

    something offered to an adversary in the hope of obtaining peace

    Synonyms: olive branch