peacekeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peacekeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacekeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacekeeper.
Từ điển Anh Việt
peacekeeper
* danh từ
người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên hiệp quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peacekeeper
a member of a military force that is assigned (often with international sanction) to preserve peace in a trouble area
someone who keeps peace
she's the peacekeeper in that family
the pistol of a law officer in the old West