peace process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peace process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace process.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peace process
any social process undertaken by governments who want their citizens to believe they are trying to avoid armed hostilities
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peace
- peaceful
- peacenik
- peaceable
- peaceably
- peacetime
- peace lily
- peace pipe
- peace-pipe
- peace-sign
- peace-time
- peacefully
- peacemaker
- peace corps
- peace march
- peace-lover
- peacekeeper
- peacemaking
- peace treaty
- peace-loving
- peacefulness
- peacekeeping
- peace of mind
- peace officer
- peace process
- peace-breaker
- peace-officer
- peaceableness
- peace advocacy
- peace offering
- peace-dividend
- peace-offering
- peace economics
- peace initiative
- peace garden state
- peace-time economy
- peace of westphalia
- peacekeeping mission
- peacekeeping operation