peace advocacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peace advocacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace advocacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace advocacy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peace advocacy

    any policy that advocates maintaining peaceful international relations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).