peacefulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peacefulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacefulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacefulness.
Từ điển Anh Việt
peacefulness
* danh từ
sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình
sự thanh thản, yên tựnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peacefulness
Similar:
peaceableness: a state that is calm and tranquil
peace: the absence of mental stress or anxiety
Synonyms: peace of mind, repose, serenity, heartsease, ataraxis