ataraxis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ataraxis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ataraxis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ataraxis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ataraxis
Similar:
peace: the absence of mental stress or anxiety
Synonyms: peacefulness, peace of mind, repose, serenity, heartsease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).