heartsease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heartsease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartsease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartsease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heartsease
Similar:
wild pansy: a common and long cultivated European herb from which most common garden pansies are derived
Synonyms: Johnny-jump-up, love-in-idleness, pink of my John, Viola tricolor
two-eyed violet: violet of Pacific coast of North America having white petals tinged with yellow and deep violet
Synonyms: Viola ocellata
field pansy: common Old World viola with creamy often violet-tinged flowers
Synonyms: Viola arvensis
peace: the absence of mental stress or anxiety
Synonyms: peacefulness, peace of mind, repose, serenity, ataraxis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).