peace-time economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peace-time economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peace-time economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peace-time economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peace-time economy

    * kinh tế

    kinh tế thời bình