peacetime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peacetime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peacetime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peacetime.
Từ điển Anh Việt
peacetime
* danh từ
thời bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peacetime
a period of time during which there is no war